--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unsavory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
craggy
:
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
+
nhiêt tình
:
Enthusiasm, ardour
+
chạy vạy
:
To move heaven and earthmột mình chạy vạy nuôi sống cả gia đìnhto move heaven and earth by oneself to support one's whole family
+
lop
:
cành cây tỉa, cành cây xén xuốnglop and top; lop and crop cành tỉa, cành xén
+
tiểu xảo
:
trifling skill