--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unsufferable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sale ring
:
khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
+
bước ngoặt
:
Turning-pointtạo ra một bước ngoặt có lợi cho tato bring about a turning-point favourable to ourselvesbước ngoặt của cuộc đờia turning-point in one's life
+
air-condition
:
điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt
+
bạch đinh
:
Village nobody"Lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à?"Shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all?
+
drop arch
:
cuốn gôtich