--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ untactful chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rummer
:
cốc lớn, cốc vại
+
ảo tượng
:
Mirage
+
reorganize
:
tổ chức lại, cải tổ lại
+
phụ chú
:
Annotate
+
cá nước
:
Fish and water; close relationshiptình quân dân cá nướcthe fish-water relationship between the people and the army