--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unwaveringly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
áo thụng
:
Large-sleeved ceremonial robe
+
giải phóng quân
:
Liberation army (communist)
+
bách hóa
:
All kinds of goodsBán bách hóaTo deal with all kinds of goods; to deal with all lines of merchandiseCửa hàng) bách hóa tổng hợp
+
giải phóng
:
to liberate; to free; to emancipate
+
arena
:
trường đấu (ở La mã)