--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ upwardly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bôn
:
To rushbôn nhanh về phía trướcto rush forward
+
occupational therapy
:
(y học) phép chữa bằng lao dộng
+
nhi
:
nhi khoa (nói tắt)Bác sĩ nhiA paeditrician
+
handspike
:
(hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)
+
jockstrap
:
khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao)