--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vasiform chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngày thường
:
Week-day
+
skeletal
:
(thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương
+
concomitant
:
đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thờiconcomitant circumstances những trường hợp cùng xảy ra một lúc
+
inclined
:
có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng
+
chăm chỉ
:
Assiduous, laborious