--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ verbaliser chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
libellist
:
người phỉ báng
+
dishwashing detergent
:
chất tẩy rửa chén đĩa
+
chây lười
:
xem trây lười
+
chào đời
:
To be brought into the worldmột em bé chào đờia baby was brought into the worldcất tiếng khóc chào đờito utter a cry, when brought into the world
+
constructive trust
:
Sự ủy thác có tính chất xây dựng - Sự ủy thác được áp đặt bởi luật để uốn nắn một hành động sai trái hay để ngăn chặn sự làm giàu bất chính.