vigilance committee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vigilance committee
Phát âm : /'vidʤilənskə'miti/ Cách viết khác : (vigilante_gang) /,vidʤi'lænti'gæɳ/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vigilance committee"
Lượt xem: 636