--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vằm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vằm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vằm
+ verb
to mince
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vằm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vằm"
:
vàm
vằm
viêm
vòm
vú em
Những từ có chứa
"vằm"
:
bằm vằm
băm vằm
chằm vằm
vằm
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
vằm
:
to mince