--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ waistband chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
discotheque
:
sàn nhảy, phòng nhảy
+
crypto
:
(thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật
+
phát chẩn
:
(cũ) Distribute relief; give alms
+
hiếm hoi
:
Childness, having few children, sub-fertile
+
tramontane
:
bên kia núi An-pơ