--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ watchband chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lại hồn
:
Pull oneself together, regain self-control (after a fright)Bị ngã đau, mãi em bé mới lại hồnAfter a bad fall, the little boy took a long tine to regain self-control
+
devil's walking stick
:
loài cây bụi nhỏ sớm rụng ở miền tây Nước Mỹ
+
mộng du
:
somnambulistic; sleep-walking
+
bớt miệng
:
To stint oneself in food, to cut down food expenditurebớt miệng để dànhto stint oneself in food and save
+
sở cậy
:
Rely onSở cậy ở bạn bèTo rely one's friends