--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ watermelon-shaped chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crystalline lens
:
(nhãn khoa) thủy tinh thể
+
luồng tư tưởng
:
current of ideas
+
án phí
:
Legal costs, law expensesbị buộc phải trả án phíto be ordered to pay costs
+
bạch đái
:
Leucorrhoea, the whites
+
gauge-glass
:
ống đo nước