--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ weathervane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chấn động
:
To produce a stir
+
doolie
:
(Anh-Ân) cáng (chở lính bị thương)
+
ngũ tạng
:
The five inner parts innards
+
varmint
:
(thông tục) người quái ác, người ác hiểmyoung varmint thằng bé tinh ranh quái ác
+
lance-shaped
:
có hình dạng giống như cây giáo, cây thương