--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ weblike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bray
:
tiếng be be (lừa kêu)
+
suy suyễn
:
Be harmedĐồ đạc không suy suyểnNo harm was done to the furniture; the furniture was still intact
+
visé
:
thị thực (ở hộ chiếu)entry visa thị thực nhập cảnhexit visa thị thực xuất cảnhtransit visa thị thực quá cảnh
+
neat-handed
:
khéo tay, khéo léo
+
coefficient of self induction
:
độ giãn nở bề mặt.