--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ well-heeled chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
breast-high
:
cao đến ngực, đến tận ngực
+
trike
:
xe đạp ba bánh
+
confraternity
:
tình anh em, tình hữu ái
+
ngón
:
Finger, teoNgón tayA fingerNgón chânA teoNgón cáiThe thumbNgón trỏThe forefinger, the index fingerNgón giữaThe middle fingerNgón nhẫnThe ring fingerNgón útThe little finger
+
nhà bè
:
houseboat, floating-house