--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whiney chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
moorhen
:
(động vật học) gà gô đỏ (con mái)
+
coming upon
:
cuộc gặp gỡ tình cờ với người hoặc thứ nào đó.
+
chóp chóp
:
Smacking noisenhai chóp chépTo chen with a smacking noise
+
bầu dục
:
Kidney (of animals raised for meat)bầu dục lợnpig's kidneys
+
concealed
:
được giấu giếm, che đậy vì một lý do, động cơ nào đóa concealed weaponmột loại vũ khí được che giấu