--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whiny chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kỷ lục
:
recordphá kỷ lụcto break record
+
class magnoliopsida
:
lớp thực vật hai lá mầm (ví dụ lớp ngọc lan)
+
alternating
:
xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau
+
reincarnation
:
sự đầu thai, sự hiện thân
+
stead
:
to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai