--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whitener chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dắt gái
:
PanderKẻ dắt gáiA pander
+
knee-breeches
:
quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc)
+
surf-boat
:
thuyền lướt sóng (loại thuyền nhẹ)
+
brunet
:
có tóc, da, hay mắt sẫm màu, hoặc hơi sẫm màu
+
quintessential
:
(thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa