--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ windsock chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phấp phỏng
:
Be on tenterhooks, be in anxious suspensePhấp phỏng chờ kết quả kỳ thiTo wait for the results of an examination in anxious suspense
+
groundless
:
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)groundless fear những mối lo sợ không căn cứgroundless rumours những tin đồn đại không căn cứ
+
reparation
:
sự sửa chữa, sự tu sửa
+
này nọ
:
This and that; this, that and the other
+
revolt
:
cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạnto rise in revolt against... nổi lên chống lại...