--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wonk chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fire-walking
:
(tôn giáo) lễ đi trên đá nung, lễ đi trên tro nóng
+
ebracteate
:
(thực vật học) không có lá bắc
+
rời tay
:
Let go of (somebody, something); part with
+
inimitability
:
tính không thể bắt chước được
+
bimetallistic
:
liên quan tới hệ thống tiền tệ dựa trên hai loại kim loại; liên quan tới chế độ hai bản vị