--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ woodwaxen chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
palmetto
:
(thực vật học) loài cọ lùn
+
phòng hờ
:
Provide against all eventualities; keep at hand for eventual usẹ
+
catch-as-catch-can
:
(thể dục,thể thao) môn vật tự do
+
claimer
:
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu
+
rôm
:
Prickly heat, heat rashPhấn rômPowder against prickly heat