--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wooly-minded chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
knucklebone
:
xương đốt
+
tính toán
:
to calculate, to count; to weigh the pros and cons
+
nói sòng
:
Speak up, speak outone's mind
+
solid
:
rắn, đặcsolid state thể rắnsolid tire lốp đặcsolid bank of cloud đám mây dày đặca solid hour một giờ có chất lượng
+
germicide
:
chất diệt trùng, chất sát trùng