--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wooly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dặt
:
Gram, lightlyDặt mồi thuốc vào nõ điếuTo cram lihgtly a pellet of tobaco into a pipe's bowl
+
dầu mỏ
:
mineral-oil
+
guttae
:
(kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trong trí trên tường)
+
khán
:
to see; to look
+
rid
:
(+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)to rid oneself of debt thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nầnto get rid of someone (something) tống khứ được ai (cái gì) điarticle hard to get rid of món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán