--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xỉu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xỉu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xỉu
+ verb
to be faint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xỉu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xỉu"
:
xà cừ
xâu
xấu
xiêu
xìu
xỉu
xíu
xu
xù
xử
more...
Những từ có chứa
"xỉu"
:
tài xỉu
xỉu
Lượt xem: 408
Từ vừa tra
+
xỉu
:
to be faint
+
dò xét
:
to investigate; to observe discreetlycái nhìn dò xétinquisitive look
+
ad hoc
:
đặc biệtad_hoc committee uỷ ban đặc biệt
+
khả quan
:
good; satisfactorykết quả khả quansatisfactory results
+
chuẩn bị
:
To prepare, to make readychuẩn bị lên đườngto prepare for one's journeychuẩn bị hành lýto make one's luggage ready, to pack upchuẩn bị tư tưởngto prepare ideologically