--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yelping chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
special
:
đặc biệt, riêng biệtword used in a special sense từ dùng theo nghĩa đặc biệtspecial price giá đặc biệtto appoint special agents cử đặc phái viênto receive special instructions nhận những chỉ thị đặc biệtspecial edition đợt phát hành đặc biệt
+
unlawful
:
không hợp pháp, phi pháp, bất chínhunlawful union sự kết hôn không hợp phápunlawful means những thủ đoạn bất chínhunlawful child con đẻ hoang
+
master
:
chủ, chủ nhânmasters and men chủ và thợmaster of the house chủ gia đình
+
hayloft
:
vựa cỏ khô
+
middling
:
trung bình, vừa phải, bậc trunga man of middling size một người tầm thước