--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
you've
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
you've
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: you've
Phát âm : /ju:v/
+ (thông tục) (viết tắt) của you have
Lượt xem: 1118
Từ vừa tra
+
you've
:
+
cách nhật
:
Every other daysốt cách nhậttertian fever
+
paver
:
thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour)
+
bưu phẩm
:
Postal matter
+
healer
:
người chữa bệnhtime is a great healer thời gian chữa khỏi được mọi vết thương