--

áng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áng

+ noun  

  • Fleece (of cloud), remarkable piece (of literary work), a glorious period (of war)

+ verb  

  • To make a rough estimate
    • cụ già áng sáu mươi tuổi
      an old man over sixty by a rough estimate, an old man over sixty, roughly speaking
    • tính áng xem bao nhiêu
      just make a rough estimate
    • tính ang áng số ngày công
      to make a very rough estimate of the number of the workdays
    • khoảng trên 50, ang áng là 53 cân
      over 50, 53 kilos by a very rough estimate (very roughly speaking)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áng"
Lượt xem: 565