--

đông

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông

+ noun  

  • East; orient
  • Winter

+ adj  

  • Crowed; numerous; superior

+ verb  

  • To congeal; to coagulate; to freeze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đông"
Lượt xem: 426