--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
được
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
được
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: được
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to obtain; to get; to permision; to twin; to gain
+ adj
able; possible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "được"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"được"
:
áo khoác
ảo giác
ao ước
ái quốc
ác
Những từ có chứa
"được"
:
được
được lòng
được lời
được mùa
được nước
được quyền
được thể
được việc
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
được
:
to obtain; to get; to permision; to twin; to gain
+
congress of industrial organizations
:
một tổ chức lao động thành lập bằng cách kết hợp các tổ chức khác tương tự vào năm 1955 tại Mỹ