--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Field
Medium; sorcerer
Piastre
Copper; brass; bronze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đồng"
:
âm nang
ẳng
ăn uống
ăn mừng
ảo mộng
áng
ang
án mạng
Những từ có chứa
"đồng"
:
đánh đồng
đại hội đồng
đồ đồng
đồng
đồng âm
đồng ý
đồng bộ
đồng chí
đồng lõa
đồng nghĩa
more...
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
đồng
:
Field