đổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổi+ verb
- To change; to exchange; to alter
- Đổi giấy bạc
To change a bank-note
- Đổi giấy bạc
- To convert; to transfer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổi"
Lượt xem: 454