--

ơ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ơ

+ noun  

  • medium-sized earthen pot
    • ơ hờ

+ verb  

  • to be indifferent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ơ"
Lượt xem: 573