ải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ải+ noun
- Pass
- ải Nam Quan
Nam Quan pass
- quân trú phòng ở cửa ải
troops garrisoned at a fort covering a pass
- ải Nam Quan
- Hurdle, ordeal, trial
- vượt qua cửa ải cuối cùng
to overcome the last hurdle
- vượt qua cửa ải cuối cùng
+ adj
- Rotten
- gỗ này đã bị ải
this wood is rotten
- gỗ này đã bị ải
- Aerated and loose
- phơi cho ải đất
to aerate the soil loose
- phơi cho ải đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ải"
Lượt xem: 676