--

ác tính

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ác tính

+ adj  

  • Malign, malignant
    • khối u ác tính, bướu ác tính
      malignant growth, malignant tumour
    • sốt rét ác tính
      malignant malaria
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ác tính"
Lượt xem: 657