--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ái quốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ái quốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái quốc
Your browser does not support the audio element.
+
To be a patriot, to love one's country
nhà ái quốc
a patriot
Lượt xem: 1026
Từ vừa tra
+
ái quốc
:
To be a patriot, to love one's countrynhà ái quốca patriot
+
nấu chảy
:
(kỹ thuật) Melt
+
chạt
:
nước chạt Brine (from which salt is got)
+
bắt bẻ
:
To pick holes in someone's coatkhông ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràngnobody can pick holes, for the arguments are clear enoughhay bắt bẻto be captious, to be fond of finding fault
+
giấy bồi
:
Pasteboard, cardboardBìa sách bằng giấy bồiA cardboard book cover