--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áo choàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áo choàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo choàng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Overcoat, gown
áo choàng tắm
bathrobe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áo choàng"
Những từ có chứa
"áo choàng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
robe
plaid
stun
ulster
jolt
cloak
mantelet
giddy
mantle
clothed
more...
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
áo choàng
:
Overcoat, gownáo choàng tắmbathrobe
+
earth's crust
:
lớp vỏ trái đất