--

áp bức

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áp bức

+ verb  

  • To oppress
    • áp bức các tộc người thiểu số
      to oppress the ethnic minorities
    • các dân tộc bị áp bức
      the oppressed nations

+ noun  

  • oppression
    • đả đảo nạn áp bức chủng tộc!
      down with the racial oppression!
    • kẻ áp bức và kẻ bị áp bức
      the oppressor and the oppressed
Lượt xem: 613