--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm sắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm sắc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
timbre; tone-colour
Lượt xem: 1044
Từ vừa tra
+
âm sắc
:
timbre; tone-colour
+
chuyển hướng
:
To shiftchuyển hướng về phía Đôngwind shifts round to the Eastchuyển hướng kinh doanhto shift from one kind of undertaking to another
+
phòng hờ
:
Provide against all eventualities; keep at hand for eventual usẹ
+
bi quan
:
pessimisticthái độ bi quana pessimistic attitudenhìn đời bằng cặp mắt bi quanto have a pessimistic view of life, to view life with a pessimistic eyetình hình rất bi quanthe situation was pessimistic, the situation was criticalchủ nghĩa bi quanpessimism
+
bộ hình
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Ministry of Justice