--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm vị
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Phoneme
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm vị"
Những từ có chứa
"âm vị"
:
âm vị
âm vị học
ngâm vịnh
Lượt xem: 865
Từ vừa tra
+
âm vị
:
Phoneme
+
bòn mót
:
To save every smallest bit ofbòn mót từng hạt thóc rơi vãito save every smallest grain of rice spilled
+
sea-borne
:
chở bằng đường biểnsea-borne commerce thương mại bằng đường biển
+
differential blood count
:
Xét nghiệm số lượng bạch cầu
+
corned beef
:
thịt bò xông khói hay ướp muối