ân huệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ân huệ+ noun
- Favour
- ban ân huệ
to bestow a favour
- ban thật nhiều ân huệ cho ai
to lavish one's favour on someone
- được hưởng ân huệ
to receive a favour
- xin ai một ân huệ
to ask a favour of someone, to ask someone for a favour
- ban ân huệ
Lượt xem: 1001