âu yếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âu yếm+ verb
- To caress, to fondle
- âu yếm một con búp bê
to fondle a doll
- cử chỉ âu yếm
caressing manners
- xem trong âu yếm có chiều lả lơi
in the fondling, there is an inclination to lasciviousness
- âu yếm một con búp bê
Lượt xem: 960