êm tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: êm tai+
- pleasant to the ears; sweet; melodious
- bài hát êm tai
a sweet song
- bài hát êm tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "êm tai"
Lượt xem: 902