--

òi ọp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: òi ọp

+  

  • Weakly
    • Cháu nhỏ òi ọp nên chậm lớn
      the little baby is wealy and grows up slowly
Lượt xem: 321