--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ô tặc cốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ô tặc cốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ô tặc cốt
Your browser does not support the audio element.
+
(dược)Cuttle bone
Lượt xem: 818
Từ vừa tra
+
ô tặc cốt
:
(dược)Cuttle bone
+
bước đầu
:
Initialnhững khó khăn bước đầuthe initial difficulties
+
đại dương
:
OceanQuả đất có năm đại dươngThe earth has five ocean
+
đỗ đạt
:
Pass examinations, graduate (nói khái quát)Học nhưng không mong đỗ đạt gìTo study without any hope of passing examinations
+
tường thuật
:
to relate, to report