--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ôm đít
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ôm đít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôm đít
Your browser does not support the audio element.
+
(thông tục)Lick (somebody's) arse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôm đít"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ôm đít"
:
ẩm ướt
âm tiết
Lượt xem: 851
Từ vừa tra
+
ôm đít
:
(thông tục)Lick (somebody's) arse