--

ôm ấp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôm ấp

+ verb  

  • to embrace, to cuddle ; to nurse, to nurture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôm ấp"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ôm ấp"
    ấm áp ăm ắp
Lượt xem: 878