--

ăm ắp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăm ắp

+ adj  

  • Overbrimmed
    • thuyền ăm ắp cá
      a boat overbrimmed with fish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăm ắp"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăm ắp"
    ấm áp ăm ắp
Lượt xem: 789