--

ăn cưới

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn cưới

+ verb  

  • to participate in a wedding banquet;to attend a wedding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn cưới"
Lượt xem: 949