--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn diện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn diện
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To be stylish, to dress smartly
thích ăn diện
to like stylish clothes, to like to dress smartly
Lượt xem: 868
Từ vừa tra
+
ăn diện
:
To be stylish, to dress smartlythích ăn diệnto like stylish clothes, to like to dress smartly