--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn hoa hồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn hoa hồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn hoa hồng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to receive a commission
sự bán ăn hoa hồng
sale on commission
Lượt xem: 1055
Từ vừa tra
+
ăn hoa hồng
:
to receive a commissionsự bán ăn hoa hồngsale on commission
+
tàn phế
:
dissable, invalid
+
thất đức
:
unrighteous
+
ôn hòa
:
equable; even-temperedkhí hậu ôn hòaa temperate climate
+
đáp từ
:
Reply (to awelcome address, toats..)